--

biết thân

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: biết thân

+  

  • To serve one right
    • nghịch lửa bị bỏng mới biết thân
      it serves him right playing with the fire and getting burnt
  • To be conscious of one's inferiority
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "biết thân"
Lượt xem: 597